Có 2 kết quả:
体育达标测验 tǐ yù dá biāo cè yàn ㄊㄧˇ ㄩˋ ㄉㄚˊ ㄅㄧㄠ ㄘㄜˋ ㄧㄢˋ • 體育達標測驗 tǐ yù dá biāo cè yàn ㄊㄧˇ ㄩˋ ㄉㄚˊ ㄅㄧㄠ ㄘㄜˋ ㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
physical fitness test (for school students etc)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
physical fitness test (for school students etc)
Bình luận 0